Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đất sét


[đất sét]
clay
Nắn đất sét
To model clay
Nắn hình bằng đất sét
To model figures out of clay; to mould figures in/from/out of clay



Clay


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.